093.2323.391

Top 7 loại nhựa thường gặp trong đời sống

Bài viết cung cấp thông tin chi tiết về 7 loại nhựa phổ biến hiện nay, bao gồm đặc tính vật lý, hóa học, ứng dụng và các khía cạnh an toàn của từng loại. Thông qua việc hiểu rõ các đặc điểm và cách phân biệt các loại nhựa, người tiêu dùng có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp và an toàn cho sức khỏe.

1. Tìm hiểu về nhựa và hệ thống phân loại

Nhựa là các chất liệu polymer được tổng hợp từ các hợp chất hóa học, được sử dụng rộng rãi để sản xuất nhiều đồ dùng trong đời sống như chai, lọ, bàn ghế, túi nilon, lốp xe, ống dẫn điện và nhiều vật dụng khác. Mỗi loại nhựa đều có đặc tính riêng và cách ứng dụng khác nhau.

Hiện nay, nhựa được phân loại theo hệ thống ký hiệu quốc tế với các mã số từ 1 đến 7, được gọi là Resin Identification Code (RIC). Hệ thống này giúp người tiêu dùng dễ dàng nhận biết các loại nhựa khác nhau và đánh giá độ an toàn cũng như khả năng tái chế của chúng. Các ký hiệu này thường được in dưới đáy sản phẩm nhựa như chai, hộp, hoặc các vật dụng khác.

2. 7 loại nhựa thường gặp

2.1. Nhựa PET (PETE)

Nhựa PET (Polyethylene terephthalate) là một loại nhựa thuộc nhánh polyester, có đặc tính dẻo, đa năng, chịu lực và đàn hồi tốt, cũng như có khả năng chịu nhiệt cao.

PET thường được sử dụng để sản xuất các sản phẩm như chai nước ngọt, chai nước khoáng, chai nước mắm, và các loại chai đựng đồ uống khác.

Ở nhiệt độ thường hoặc khi được bảo quản trong tủ lạnh, nhựa PET được coi là không độc hại. Tuy nhiên, khi tiếp xúc với nhiệt độ cao (như trong xe hơi, gần bếp gas, dưới ánh nắng mặt trời), nhựa này có thể giải phóng các chất aldehyde và antimony, có thể thẩm thấu vào thực phẩm và đồ uống. Sử dụng lâu dài có thể dẫn đến nguy cơ ung thư và các vấn đề sức khỏe khác.

2.3. Nhựa HDPE

HDPE (High-density polyethylene) là loại nhựa có cấu trúc phân tử cao hơn PVC, với đặc tính chống chịu và kéo căng tốt. Nhựa này có độ bền cao, chịu va đập tốt, không bị trầy xước, và có bề mặt trơn về mặt hóa học.

HDPE có thể chịu được nhiệt độ lên đến 120°C trong thời gian ngắn và 110°C trong thời gian dài.

HDPE được sử dụng rộng rãi trong sản xuất chai lọ, túi đựng thực phẩm, bao bì, bình đựng sữa, chai dầu ăn, và ống dẫn nước.

HDPE được đánh giá là một trong những loại nhựa an toàn nhất, không chứa thành phần độc hại.

2.3. Nhựa PVC

PVC (Polyvinyl chloride) có nguồn gốc từ dầu mỏ và muối, với khả năng chống thấm tốt, chịu được hóa chất và nhiệt độ cao. Đây là loại nhựa có tính chất vật lý và hóa học đặc biệt, chịu áp lực cao, có độ bền cơ học, đàn hồi cao, và không dễ cháy.

PVC thường được sử dụng trong ống nước, ống cứng, đồ điện tử, đồ chơi, và vật liệu xây dựng.

PVC được coi là loại nhựa độc hại. Khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, PVC có thể giải phóng các chất như BPA và phthalates, có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe.

Nhựa PVC có khả năng tái chế kém, đòi hỏi công nghệ và thiết bị phức tạp. Việc tái chế PVC không được khuyến khích do có thể giải phóng nhiều chất độc hại ảnh hưởng đến sức khỏe.

2.4. Nhựa LDPE

LDPE (Low-density polyethylene) là loại nhựa nhẹ, mềm, linh hoạt và có khả năng chịu va đập tốt. Nó có tính kháng hóa chất tuyệt vời, trơ với dung môi, axit và bazơ, đồng thời có khả năng chống ẩm mốc, cách điện và cách nhiệt tốt.

LDPE có thể chịu nhiệt từ -40°C đến 95°C trong thời gian ngắn, hoặc 80°C trong thời gian dài.

LDPE thường được sử dụng trong sản xuất túi nilon, bao bì, màng ghép, bọc hàng hóa, ống dẫn nước và khí, vật liệu xây dựng, và các ứng dụng chống thấm.

Không nên sử dụng LDPE trong lò vi sóng và tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao. Nhựa này dễ gãy, vỡ, bị trầy xước và có khả năng chịu va đập vật lý kém.

2.5. Nhựa PP

PP (Polypropylene) là loại nhựa polymer có đặc tính vừa cứng vừa dai. Nó thường có màu trong suốt, không màu, không mùi, không vị và không có thành phần độc hại. Bề mặt nhựa PP bóng, có khả năng chống thấm nước, thấm khí và chống oxy hóa tốt.

PP có tính bền nhiệt cao, có thể chịu nhiệt trong giới hạn từ 130-170°C.

Nhựa PP được sử dụng rộng rãi trong sản xuất ly nhựa, hộp xốp, thìa nhựa, dĩa nhựa, khay nhựa, chai đựng nước, đồ chơi trẻ em, hộp đựng thực phẩm, và hộp đựng dung môi. PP được đánh giá là loại nhựa an toàn, không chứa thành phần độc hại.

2.6. Nhựa PS

PS (Polystyrene), còn được gọi là xốp, là loại nhựa nguyên sinh với nhiều đặc điểm nổi bật và được ứng dụng nhiều trong sản xuất. Nó có giá thành rất rẻ nhưng không chịu được nhiệt độ cao.

PS thường được sử dụng để sản xuất các sản phẩm đựng thực phẩm, nước uống như ly nhựa, hộp xốp, thìa nhựa, dĩa nhựa.

2.7. Nhựa PC, Tritan

Nhựa PC (Polycarbonate)

PC là loại nhựa nhiệt dẻo, trong suốt 90% có độ cứng và độ dai cao, độ bền và ổn định tốt. Nó có khả năng cách điện, chịu nhiệt và không có thành phần độc hại.

PC được sử dụng để sản xuất thùng nhựa đựng hóa chất, bình đựng nước, hộp đựng thức ăn, hộp sữa chua, hộp nhựa đựng bơ, và hộp mì.

Một số loại nhựa PC có thể chứa Bisphenol A (BPA), một chất độc hại được sử dụng trong sản xuất nhựa.

Nhựa Tritan

Tritan là loại nhựa có nguồn gốc tự nhiên, bề mặt nhẵn bóng, không chứa BPA, có thể chịu nhiệt tốt (đến 109°C), khả năng chịu lực và độ bền cao, ít khi bị vỡ.

Tritan thường được sử dụng để sản xuất hộp đựng thực phẩm dùng trong lò vi sóng, hộp đựng thực phẩm hút chân không, chai/bình đựng nước sôi, ống hút nhựa, và cối xay của máy sinh tố. Tritan được đánh giá cao nhất về tính an toàn trong các loại nhựa.

3. Cách nhận biết các loại nhựa

Dựa vào ký hiệu trên sản phẩm:

Mỗi loại nhựa đều có ký hiệu riêng, thường được in dưới đáy sản phẩm. Hệ thống ký hiệu này được quy định bởi Hiệp hội Tái chế Nhựa (Plastic Recycling Association) và gọi là Resin Identification Code (RIC).

Các ký hiệu cơ bản bao gồm:

  • PETE “1”
  • HDPE “2”
  • PVC “3”
  • LDPE “4”
  • PP “5”
  • PS “6”
  • PC “7”

Việc hiểu rõ về các loại nhựa và đặc tính của chúng giúp người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm an toàn cho sức khỏe và thân thiện với môi trường. Người tiêu dùng nên lưu ý đến ký hiệu trên sản phẩm nhựa và tránh sử dụng các sản phẩm nhựa không rõ nguồn gốc hoặc không có ký hiệu. Đặc biệt, không nên sử dụng các loại nhựa không an toàn với thực phẩm nóng hoặc trong lò vi sóng, vì nhiệt độ cao có thể làm các chất độc hại từ nhựa thôi nhiễm vào thực phẩm.

Cuối cùng, việc tái chế nhựa đúng cách không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Hiểu biết về các loại nhựa và cách phân loại chúng là bước đầu tiên trong việc sử dụng nhựa một cách có trách nhiệm và bền vững.

THÔNG TIN LIÊN HỆ HACOCHEM: 

  • Chi Nhánh Hồ Chí Minh

     VPGD : 55/2 Phan Đình Phùng, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
     Kho: KCN Hải Sơn, Đức Hòa, tỉnh Long An
     Hotline: 0362.056.569
     Email: thuylinh@hacochem.com.vn

    Chi Nhánh Thanh Hóa

     VPGD : Khu du lịch sinh thái hồ Kim Quy, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa
     Kho: Phường Đông Hải, TP Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa
     Hotline: 0963.999.610
     Email: thanhhai01@hacochem.com.vn

    Chi Nhánh Hà Nội

     VPGD: 48 Tô Ngọc Vân, Tây Hồ, Hà Nội
     Kho 1: Yên Viên, Gia Lâm, Hà Nội
     Kho 2: 15 Đoanh Xá, Đông Hải 1, Hải An, Hải Phòng
     Hotline: 093.2323.391
     Email: duykhanh01@hacochem.com.vn

  • Hotline: 0932323391
  • Email: sale@hacochem.com.vn
  • Website: hacochem.com.vn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *