Linalool là một hợp chất hữu cơ tự nhiên thuộc nhóm monoterpenoid, được tìm thấy trong hơn 200 loài thực vật. Nhờ vào mùi hương dịu nhẹ, khả năng kháng khuẩn, chống viêm, chống oxy hóa và tác động lên hệ thần kinh, linalool trở thành thành phần quan trọng trong mỹ phẩm, nước hoa, thực phẩm, dược phẩm và liệu pháp tinh dầu.
1. Cấu trúc hóa học và tính chất vật lý
Linalool có công thức hóa học là C₁₀H₁₈O và công thức phân tử 3,7-Dimethylocta-1,6-dien-3-ol, được phân loại là một monoterpenoid không vòng.
Về đặc tính vật lý
Linalool là một chất lỏng không màu ở nhiệt độ phòng với khối lượng phân tử 154,25 g/mol và khối lượng riêng khoảng 858 kg/m³. Hợp chất này có nhiệt độ sôi nằm trong khoảng 198-200°C, dễ bay hơi và khó tan trong nước nhưng hòa tan tốt trong ete, rượu, và một số loại dầu nhất định. Mùi hương của linalool được mô tả là phức tạp, với hương thơm nhẹ ngọt, hương hoa, xen lẫn chút cay, làm cho nó trở thành thành phần quan trọng trong nhiều loại hương liệu và mỹ phẩm.
Điều đáng chú ý là mỗi đồng phân của linalool kích thích phản ứng thần kinh khác nhau ở con người, dẫn đến cảm nhận mùi hương khác biệt. Đồng phân (S)-(+)-linalool mang mùi hương ngọt, hoa, giống petitgrain (với ngưỡng mùi 7,4 ppb), trong khi đồng phân (R)-(-)-linalool có mùi hương gỗ và oải hương hơn (với ngưỡng mùi thấp hơn ở 0,8 ppb). Sự khác biệt này giải thích cho việc sử dụng có chọn lọc của từng dạng đồng phân trong các ứng dụng hương liệu khác nhau.

2. Nguồn gốc tự nhiên và phương pháp chiết xuất
Linalool là một trong những hợp chất hữu cơ phổ biến nhất trong giới thực vật, được tìm thấy trong hơn 200 loài thực vật thuộc nhiều họ khác nhau. Sự phân bố của linalool trong tự nhiên rất đa dạng, từ các vùng khí hậu nhiệt đới đến vùng hàn đới, và đặc biệt phong phú trong các họ thực vật như Lamiaceae (họ Bạc hà và các loại thảo mộc), Lauraceae (họ Nguyệt quế, quế, gỗ hồng) và Rutaceae (họ Cam quýt). Mỗi loài thực vật có thể chứa một hoặc cả hai dạng đồng phân của linalool với nồng độ khác nhau.
Đồng phân (S)-(+)-linalool được tìm thấy chủ yếu trong tinh dầu từ cam ngọt (Citrus sinensis), rau mùi (Coriandrum sativum), và cymbopogon (Cymbopogon martini). Trong khi đó, đồng phân (R)-(-)-linalool phổ biến trong oải hương (Lavandula officinalis), nguyệt quế (Laurus nobilis), và húng quế ngọt (Ocimum basilicum).
Ngoài ra, linalool cũng hiện diện trong cây bạch dương (birch), cây cần sa (Cannabis sativa), cây đinh hương vàng (Solidago), và nhiều loài thực vật khác.

Về phương pháp chiết xuất, linalool thường được thu nhận thông qua các kỹ thuật chưng cất tinh dầu từ thực vật. Một trong những phương pháp phổ biến là chưng cất phân đoạn
Quá trình này được thực hiện với những bình cất có lắp cột phân đoạn và thường được nối với máy hút chân không để giảm nhiệt độ chưng cất, giảm ảnh hưởng tới các chất nhạy cảm với nhiệt độ. Nhiệt độ và áp suất được theo dõi cẩn thận trong suốt quá trình chưng cất để đảm bảo độ tinh khiết cao của sản phẩm cuối cùng.
3. Ứng dụng trong công nghiệp mỹ phẩm và hương liệu
Linalool có vai trò nổi bật trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và hương liệu nhờ vào mùi hương đặc trưng và các đặc tính sinh học có lợi. Hợp chất này là thành phần chính trong nhiều sản phẩm vệ sinh mang mùi thơm, được sử dụng trong khoảng 60% đến 80% các sản phẩm vệ sinh thơm và chất tẩy rửa trên thị trường.
Với mùi hương dễ chịu từ hoa quả và hoa hồng, linalool thường được sử dụng để tạo mùi thơm quyến rũ và tự nhiên cho nhiều loại mỹ phẩm từ cơ bản đến cao cấp.
Trong lĩnh vực nước hoa, linalool đóng vai trò quan trọng như một thành phần chính để tạo ra mùi hương. Hợp chất này còn được sử dụng làm nguyên liệu thô để tổng hợp rượu isophytic và các hợp chất khác trong công nghiệp tinh chất và nước hoa tổng hợp. Sự đa dạng trong đặc tính mùi hương giữa hai đồng phân của linalool
4. Ứng dụng trong sinh học và y học
Linalool có hiệu quả chống lại nhiều vi khuẩn gây bệnh như Pseudomonas aeruginosa, Staphylococcus aureus và Escherichia coli. Nhờ đặc tính này, linalool được ứng dụng trong các sản phẩm vệ sinh cá nhân và chăm sóc da, giúp giảm số lượng vi khuẩn và nấm gây bệnh trên da, từ đó ngăn ngừa nhiễm trùng.
Linalool cũng thể hiện đặc tính chống viêm đáng kể, giúp giảm các phản ứng viêm trong cơ thể. Tác dụng này đặc biệt có giá trị trong điều trị các tình trạng viêm da và các bệnh lý viêm khác. Ngoài ra, linalool còn có tính chất chống oxy hóa mạnh mẽ
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng linalool có khả năng tăng hàm lượng glutathione (GSH) và giảm quá trình peroxy hóa lipid trong mô não, từ đó giúp phòng chống stress oxy hóa và có thể có lợi trong việc bảo vệ hệ thần kinh.
5. Ứng dụng trong ngành nông nghiệp
Linalool là một hợp chất quan trọng trong nông nghiệp, đặc biệt trong việc kiểm soát côn trùng nhờ những đặc tính đặc biệt của nó. Hợp chất này có thể tác động đến pheromone của một số loài côn trùng, chẳng hạn như bướm đêm, giúp thu hút chúng. Nhờ vậy, linalool được ứng dụng trong việc giám sát và kiểm soát dịch hại.
Ngoài tác dụng đối với côn trùng, linalool còn giúp bảo vệ thực vật. Mặc dù không phải là chất thiết yếu cho sự phát triển của cây trồng. Linalool có khả năng kháng khuẩn, giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây hại.
Tuy nhiên, việc sử dụng linalool trong nông nghiệp cũng cần thận trọng
Do đó, khi dùng các sản phẩm có chứa linalool ở gần nguồn nước hoặc môi trường thủy sinh, cần có biện pháp kiểm soát hợp lý để tránh ảnh hưởng đến hệ sinh thái.
6. Linalool có độc không?
Linalool được phân loại là chất lỏng dễ cháy (Cat.4), có độ độc cấp tính khi tiếp xúc qua đường miệng (Cat.5), gây kích ứng da (Cat.2), gây kích ứng mắt nghiêm trọng (Cat.2A), có thể gây dị ứng da (Cat.1B), và nguy hại cấp tính đối với môi trường thủy sinh (Cat.3).
Những phân loại này đòi hỏi các biện pháp phòng ngừa và xử lý thích hợp khi làm việc với linalool, đặc biệt là trong môi trường công nghiệp.
Chú ý
Khi tiếp xúc với da, linalool có thể gây kích ứng và ở một số cá nhân nhạy cảm, có thể dẫn đến phản ứng dị ứng da.
Hợp chất này cũng có thể gây kích ứng mắt nghiêm trọng nếu tiếp xúc trực tiếp, đòi hỏi việc sử dụng thiết bị bảo vệ mắt khi làm việc với nồng độ cao của linalool.
Mặc dù linalool được coi là có độc tính thấp khi nuốt phải, nhưng nó vẫn có thể gây nguy hại nếu nuốt với lượng lớn.
Về tác động môi trường, linalool được phân loại là nguy hại đối với sinh vật thủy sinh. Đặc biệt, linalyl axetat, một dẫn xuất của linalool, được ghi nhận là rất độc đối với cá và tảo.
Thêm vào đó, linalyl axetat không bền với không khí, dễ bị oxy hóa phân hủy, và sản phẩm sau khi oxy hóa có thể gây viêm da dị ứng với triệu chứng đặc biệt nghiêm trọng ở những người bị bệnh eczema.
THÔNG TIN LIÊN HỆ HACOCHEM:
-
Chi Nhánh Hồ Chí Minh
VPGD : 55/2 Phan Đình Phùng, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
Kho: KCN Hải Sơn, Đức Hòa, tỉnh Long An
Hotline: 0362.056.569
Email: thuylinh@hacochem.com.vnChi Nhánh Thanh Hóa
VPGD : Khu du lịch sinh thái hồ Kim Quy, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa
Kho: Phường Đông Hải, TP Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa
Hotline: 0963.999.610
Email: thanhhai01@hacochem.com.vnChi Nhánh Hà Nội
VPGD: 48 Tô Ngọc Vân, Tây Hồ, Hà Nội
Kho 1: Yên Viên, Gia Lâm, Hà Nội
Kho 2: 15 Đoanh Xá, Đông Hải 1, Hải An, Hải Phòng
Hotline: 093.2323.391
Email: duykhanh01@hacochem.com.vn - Hotline: 0932323391
- Email: sale@hacochem.com.vn
- Website: hacochem.com.vn