093.2323.391

ETYL PROPIONAT CÓ MÙI GÌ? CÔNG THỨC HÓA HỌC VÀ TÍNH CHẤT ĐẶC TRƯNG

Etyl propionat có mùi gì?”, “Công thức hóa học của Etyl propionat là gì?” có lẽ là những câu hỏi mà chúng tôi nhận được nhiều nhất trong thời gian gần đây. Vậy nên trong bài viết này, HACOCHEM sẽ cùng các bạn đi tìm câu trả lời và cung cấp thêm một số thông tin hữu ích về loại este này.

1. Etyl propionat là gì?

1.1. Este là gì?

Trước tiên ta phải hiểu este là gì. Người ta dựa vào cấu trúc chung của một chất hóa học để định nghĩa nó là este. Khi nhóm OH ở nhóm cacboxyl của axit cacboxylic được thay bằng nhóm OR sẽ có một este.

Công thức chung của este là: R=COO-R’ (R là gốc hidrocacbon của axit, R’ là gốc hidrocacbon của ancol)

1.2 Etyl propionat là gì?

Etyl propionat là là một ethyl ester của axit propionic. Nó có công thức hóa học là C2H5(C2H5COO) và có mùi thơm đặc trưng giống mùi quả dứa. Hoặc nó còn tồn tại một lượng nhỏ trong một số loại quả như kiwi, dâu tây,…

Công thức cấu tạo của Etyl propionat

Công thức cấu tạo của Etyl propionat

2. Những tính chất đặc trưng của Etyl propionat

2.1 Tính chất vật lý của Etyl propionat

  • Ở điều kiện thường, Etyl propionat tồn tại ở dạng chất lỏng không màu. Nhiệt độ thấp sẽ chuyển rắn (dạng sáp).
  • Hợp chất este này có mùi thơm đặc trưng giống với mùi dứa chín.
  • Vì không có liên kết hidro giữa các phân tử nên este nói chung đều khá dễ bay hơi.
  • C2H5(C2H5COO) không tan trong nước
  • Khối lượng mol: 102,1317 g/mol
  • Khối lượng riêng: 0,884325 g/cm3
  • Nhiệt độ nóng chảy: -73,6 độ C
  • Nhiệt độ sôi: 98,9 độ C
Etyl propionat có mùi dứa chín

Etyl propionat có mùi dứa chín

2.2 Tính chất hóa học của Etyl propionat

Etyl propionat mang đầy đủ tính chất hóa học của một este như:

  •  Este xảy ra phản ứng thủy phân trong môi trường kiềm (có xúc tác nhiệt độ)

R-COOR’ + Na-OH → R-COONa + R’OH

  • Este thủy phân trong môi trường axit (có xúc tác của H+ và nhiệt độ):

R-COOR’ + H-OH ↔ R-COOH + R’OH

  • Phản ứng khử (có xúc tác của LiAlH4 và nhiệt độ):

R-COO-R’ → R-CH2OH + R’OH

3. Các cách điều chế este

Cách điều chế

4. Một số ứng dụng của etyl propionat

Etyl propinat cũng như các este khác nói chung có nhiều ứng dụng quan trọng trong cả nghiên cứu và đời sống thực tiễn, người ta sử dụng chúng để:

  • Làm dung môi hòa tan các chất hữu cơ.
  • Sản xuất thủy tinh hữu cơ.
  • Sản xuất các loại chất dẻo, keo dán,…
  • Thành phần sản xuất xà phòng, nước giặt, chất tẩy rửa tổng hợp.
  • Dựa vào mùi thơm đặc trưng của mỗi loại este để ứng dụng vào sản xuất mỹ phẩm, nước hoa, chất phụ gia thực phẩm.
  • Etyl propionat được ứng dụng vào sản xuất thuốc chống sốt rét.

Este thường được ứng dụng vào sản xuất mỹ phẩm, nước hoa

 Este thường được ứng dụng vào sản xuất mỹ phẩm, nước hoa

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *