Dichloromethane (DCM), hay methylene chloride, là một hóa chất công nghiệp quan trọng với nhiều ứng dụng trong sản xuất và nghiên cứu. Tuy nhiên, đi cùng những lợi ích là các nguy cơ độc hại đối với sức khỏe và môi trường. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về Dichloromethane, từ đặc điểm, công dụng đến các rủi ro và các lựa chọn thay thế thân thiện hơn.
1. Giới thiệu về Dichloromethane
Dichloromethane (DCM), còn được gọi là methylene chloride, là một hợp chất hóa học thuộc nhóm halogen hóa hydrocarbons với công thức hóa học CH₂Cl₂. Đây là một dung môi không màu, dễ bay hơi và có mùi nhẹ tương tự như ether. Dichloromethane được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và nghiên cứu nhờ khả năng hòa tan vượt trội.
2. Cấu trúc và tính chất hóa học
2.1. Cấu trúc phân tử
- Dichloromethane là một hợp chất hữu cơ chứa một nguyên tử carbon liên kết với hai nguyên tử clo và hai nguyên tử hydro.
- Công thức hóa học: CH₂Cl₂
- Khối lượng phân tử: 84.93 g/mol

Cấu trúc phân tử
2.2. Tính chất vật lý và hóa học
- Trạng thái: Chất lỏng không màu
- Nhiệt độ sôi: 39.6 °C (rất dễ bay hơi)
- Nhiệt độ nóng chảy: -97 °C
- Độ tan trong nước: Thấp (13 g/L ở 20 °C)
- Độ bay hơi: Nhanh, dễ cháy
- Tính hòa tan: Dung môi phổ rộng, có thể hòa tan nhiều loại hợp chất hữu cơ và vô cơ.
3. Các ứng dụng phổ biến của Dichloromethane
3.1. Trong công nghiệp
Dichloromethane đóng vai trò quan trọng trong nhiều quy trình công nghiệp, bao gồm:
- Dung môi chiết xuất: Dùng để tách cafein khỏi hạt cà phê và lá trà.
- Dung môi sản xuất: Trong sản xuất sơn, keo dán, và các hợp chất hóa học.
- Tẩy sơn: Là thành phần chính trong các sản phẩm tẩy sơn nhờ khả năng thẩm thấu và làm mềm lớp sơn cũ.

Ứng dụng trong sản xuất sản phẩm tẩy sơn
3.2. Trong phòng thí nghiệm
- Dùng làm dung môi: Dùng trong các phản ứng hóa học để hòa tan mẫu hoặc tách chiết hợp chất.
- Làm mát trong các phản ứng hóa học: Nhờ nhiệt độ sôi thấp, DCM thường được dùng để kiểm soát nhiệt độ trong các thí nghiệm cần làm lạnh nhanh.

Là hóa chất trong phòng thí nghiệm
3.3. Ứng dụng trong y học
Dichloromethane đôi khi được sử dụng trong các quá trình điều chế dược phẩm và các sản phẩm chăm sóc sức khỏe.

Ứng dụng trong sản xuất dược phẩm
4. Những lợi ích của Dichloromethane
Hiệu quả cao trong các ứng dụng công nghiệp: DCM được ưa chuộng nhờ khả năng hòa tan nhanh chóng, không để lại cặn, và dễ dàng loại bỏ khỏi sản phẩm cuối cùng.
Đa dụng và tiết kiệm: Nhờ tính linh hoạt, DCM được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ công nghiệp thực phẩm đến hóa chất, giúp giảm chi phí nhờ khả năng ứng dụng rộng rãi.
Không gây cháy nổ trong điều kiện thường: Dù có tính bay hơi cao, DCM không dễ cháy ở nhiệt độ và áp suất bình thường, làm tăng mức độ an toàn khi sử dụng.
5. Dichloromethane có độc không?
5.1. Tác động lên sức khỏe con người
Dichloromethane có thể gây hại cho cơ thể con người qua các con đường hít thở, tiếp xúc da, và nuốt phải. Một số tác động tiêu cực bao gồm:
- Hít phải hơi DCM:
Có thể gây kích ứng đường hô hấp, dẫn đến ho, khó thở, hoặc cảm giác đau họng.
Tiếp xúc lâu dài với nồng độ cao có thể gây chóng mặt, buồn nôn, đau đầu, và thậm chí gây mất ý thức.
DCM khi vào cơ thể có thể chuyển hóa thành carbon monoxide, gây giảm khả năng vận chuyển oxy của máu.
- Tiếp xúc qua da:
Dichloromethane có thể thấm qua da, gây khô rát, kích ứng, hoặc bỏng hóa học ở nồng độ cao.
- Nuốt phải:
Nuốt phải Dichloromethane có thể gây đau dạ dày, buồn nôn, và nguy hiểm hơn là tổn thương gan, thận hoặc hệ thần kinh.
- Tác động lâu dài:
DCM được xếp vào danh mục các chất có khả năng gây ung thư bởi Cơ quan Quốc tế Nghiên cứu về Ung thư (IARC). Dù nguy cơ không cao ở mức độ tiếp xúc ngắn hạn, nhưng việc tiếp xúc thường xuyên có thể làm tăng khả năng mắc các bệnh nghiêm trọng như ung thư gan hoặc phổi.
5.2. Tác động lên môi trường
Ô nhiễm không khí: Dichloromethane bay hơi nhanh, có thể làm ô nhiễm không khí và gây hại cho tầng ozon nếu không được kiểm soát.
Ô nhiễm nguồn nước: Khi rò rỉ vào nước, DCM có thể gây độc cho sinh vật dưới nước. Mặc dù nó phân hủy tương đối nhanh trong môi trường, nhưng sự tiếp xúc ngắn hạn với nồng độ cao vẫn gây nguy hiểm.
6. Cách giảm thiểu rủi ro khi sử dụng Dichloromethane
Để đảm bảo an toàn khi sử dụng Dichloromethane, cần tuân thủ các biện pháp phòng ngừa sau:
Sử dụng trong không gian thông thoáng: Đảm bảo nơi làm việc có hệ thống thông gió tốt hoặc sử dụng máy hút khí để giảm nồng độ hơi DCM trong không khí.
Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân: Trang bị khẩu trang, kính bảo hộ, và găng tay chống hóa chất khi làm việc với DCM.
Lưu trữ đúng cách: Bảo quản DCM trong thùng chứa kín, ở nơi khô ráo, thoáng mát, và tránh xa nguồn nhiệt hoặc tia lửa.
Quản lý chất thải: Xử lý Dichloromethane theo các quy định về chất thải nguy hại để tránh gây ô nhiễm môi trường.
7. So sánh với một số dung môi khác
Đặc điểm | Dichloromethane (DCM) | Acetone | Ethyl Acetate | Toluene | Propylene Carbonate |
Công thức hóa học | CH₂Cl₂ | C₃H₆O | C₄H₈O₂ | C₇H₈ | C₄H₆O₃ |
Trạng thái | Chất lỏng không màu | Chất lỏng không màu | Chất lỏng không màu | Chất lỏng không màu | Chất lỏng không màu |
Nhiệt độ sôi (°C) | 39.6 | 56 | 77 | 110.6 | 242 |
Nhiệt độ nóng chảy (°C) | -97 | -95 | -84 | -95 | -48 |
Tính dễ cháy | Không dễ cháy | Dễ cháy | Dễ cháy | Dễ cháy | Không dễ cháy |
Khả năng hòa tan trong nước | Hạn chế (13 g/L) | Rất tốt | Trung bình (83 g/L) | Không tốt | Tốt |
Độc tính | Độc hại nếu hít, nuốt hoặc tiếp xúc | Tương đối thấp | Ít độc hại | Độc hại khi tiếp xúc lâu dài | Rất thấp |
Ứng dụng chính | Tẩy sơn, dung môi chiết xuất | Tẩy rửa, sản xuất nhựa | Chiết xuất thực phẩm, sản xuất sơn | Công nghiệp hóa chất, dung môi sơn | Dung môi trong dược phẩm, hóa mỹ phẩm |
Ảnh hưởng môi trường | Ô nhiễm không khí, nước | Dễ phân hủy | Dễ phân hủy | Gây ô nhiễm nếu rò rỉ | Thân thiện với môi trường |
Ưu điểm | Hòa tan tốt, dễ bay hơi | Giá rẻ, dễ tìm | An toàn hơn, ít độc hại | Hòa tan tốt, hiệu quả cao | Không độc hại, an toàn khi sử dụng |
Nhược điểm | Độc hại, tiềm năng gây ung thư | Dễ cháy, bay hơi nhanh | Giá thành cao hơn | Độc hại cho sức khỏe | Giá thành cao hơn, ít phổ biến |
Dichloromethane là một dung môi hữu ích với nhiều ứng dụng quan trọng trong công nghiệp và nghiên cứu. Tuy nhiên, việc sử dụng nó cần phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn để giảm thiểu rủi ro cho sức khỏe và môi trường.
THÔNG TIN LIÊN HỆ HACOCHEM:
VPGD : 55/2 Phan Đình Phùng, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
Kho: KCN Hải Sơn, Đức Hòa, tỉnh Long An
Hotline: 0362.056.569
Email: thuylinh@hacochem.com.vn
VPGD : Khu du lịch sinh thái hồ Kim Quy, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa
Kho: Phường Đông Hải, TP Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa
Hotline: 0963.999.610
Email: thanhhai01@hacochem.com.vn
VPGD: 13-14D1 đường Hồng Quang, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội
Kho 1: Dục Tú, Đông Anh, Hà Nội
Kho 2: 15 Đoanh Xá, Đông Hải 1, Hải An, Hải Phòng
Hotline: 093.2323.391
Email: duykhanh01@hacochem.com.vn
Hotline: 0932323391
Email: sale@hacochem.com.vn
Website: hacochem.com.vn