093.2323.391

Calcium Propionate là gì? Vai trò, ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm

Calcium Propionate hay E282 là một chất bảo quản được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và công nghiệp khác nhằm ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm. Từ bánh mì đến thức ăn gia súc, Calcium Propionate đã trở thành một thành phần quan trọng trong quá trình bảo quản. Nhưng liệu nó có an toàn cho sức khỏe? Hãy cùng Hacochem khám phá công dụng, cách thức hoạt động, và những khuyến nghị an toàn khi sử dụng Calcium Propionate để hiểu rõ hơn về chất bảo quản này.

1. Calcium Propionate là gì?

Calcium Propionate là một loại muối canxi của axit propionic, được sử dụng rộng rãi như một chất bảo quản trong công nghiệp thực phẩm. Nó có tác dụng ức chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, giúp kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm.

Nguồn gốc tự nhiên và tổng hợp của Calcium Propionate E282

  • Nguồn gốc tự nhiên: Calcium Propionate có thể được tìm thấy trong một số sản phẩm tự nhiên như phô mai và bánh mì, nơi nó được tạo ra trong quá trình lên men.
  • Nguồn gốc tổng hợp: Hóa chất này thường được sản xuất công nghiệp bằng cách phản ứng giữa axit propionic với canxi hydroxide.
2ej8ant

Calcium Propionate tồn tại dưới dạng bột trắng

2. Đặc điểm và công thức hóa học

Công thức hóa học của Calcium Propionate là C6H10CaO4. Nó là một hợp chất muối canxi của axit propionic với hai phân tử axit liên kết với một ion canxi.

Calcium Propionate thường xuất hiện dưới dạng bột trắng hoặc hạt mịn, dễ tan trong nước, không có mùi hoặc có mùi nhẹ của axit propionic.

cau-truc-phan-tu-e282

Cấu trúc phân tử của E282

3. Ứng dụng của Calcium Propionate E282

3.1. Chất bảo quản thực phẩm

  • Cơ chế hoạt động: Calcium Propionate hoạt động bằng cách ức chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn gây hỏng thực phẩm. Khi canxi ion hóa trong nước, nó tương tác với màng tế bào của vi sinh vật, ngăn chặn quá trình trao đổi chất của chúng.
  • Ứng dụng trong các loại thực phẩm: Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm như bánh mì, bánh ngọt, sản phẩm từ sữa, và nhiều loại thực phẩm khác dễ bị nấm mốc phát triển. Ứng dụng phổ biến nhất là trong việc bảo quản các sản phẩm bánh mì, giữ cho bánh không bị mốc trong quá trình bảo quản dài hạn.

3.2. Ứng dụng trong ngành công nghiệp khác

  • Ngành thức ăn gia súc: Calcium Propionate được sử dụng để ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc trong thức ăn gia súc, giúp tăng thời hạn sử dụng và bảo đảm chất lượng dinh dưỡng của thức ăn.
  • Dược phẩm và mỹ phẩm: Trong ngành dược phẩm, nó được dùng làm chất bảo quản trong một số loại thuốc. Trong mỹ phẩm, Calcium Propionate cũng có vai trò bảo vệ sản phẩm khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm.

4. Calcium Propionate có an toàn không?

Nhiều nghiên cứu khoa học đã chứng minh rằng Calcium Propionate an toàn khi sử dụng trong giới hạn cho phép. Nó không gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng ở người, và được coi là một chất phụ gia an toàn bởi nhiều tổ chức y tế lớn.

Quy định của các tổ chức y tế lớn

  • FDA (Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) đã phê duyệt Calcium Propionate là một chất bảo quản an toàn cho thực phẩm.
  • EFSA (Cơ quan An toàn Thực phẩm Châu Âu) cũng công nhận chất này an toàn cho sức khỏe con người khi được sử dụng đúng liều lượng quy định.

Liều lượng an toàn theo khuyến cáo

Theo FDA và EFSA, lượng Calcium Propionate được phép sử dụng trong thực phẩm không gây ra nguy cơ cho sức khỏe khi ở dưới mức quy định. Mức độ này thường từ 0.1% đến 0.5% tùy theo sản phẩm.

5. Tác dụng phụ tiềm ẩn

  • Sử dụng quá mức: Một số nghiên cứu cho rằng việc tiêu thụ quá nhiều Calcium Propionate có thể gây ra các triệu chứng như đau đầu, đau bụng hoặc phản ứng dị ứng, mặc dù những trường hợp này rất hiếm.
  • Dị ứng hoặc mẫn cảm: Một số người có thể bị dị ứng hoặc mẫn cảm với chất này, dẫn đến phản ứng phụ như nổi mẩn ngứa hoặc khó tiêu.

6. So sánh Calcium Propionate với các chất bảo quản khác

6.1. Calcium Propionate với Natri Benzoat

  • Hiệu quả bảo quản: Cả hai đều là chất bảo quản phổ biến, nhưng Calcium Propionate thường được sử dụng nhiều hơn trong bánh mì và sản phẩm từ ngũ cốc, trong khi Natri Benzoat hiệu quả hơn trong việc bảo quản đồ uống và thực phẩm có tính axit.
  • An toàn sức khỏe: Natri Benzoat có thể tạo ra benzen khi phản ứng với axit ascorbic (vitamin C), trong khi Calcium Propionate không có phản ứng tương tự, do đó nó an toàn hơn trong một số tình huống.
natri-benzoat

Natri Benzoate hay Sodium Benzoate (E211)

6.2. Calcium Propionate với Kali Sorbate

  • Hiệu quả chống nấm và vi khuẩn: Calcium Propionate chống lại nấm mốc tốt hơn, trong khi Kali Sorbate có hiệu quả hơn trong việc ngăn chặn vi khuẩn.
  • Độ ổn định: Calcium Propionate ổn định trong các sản phẩm bánh nướng, còn Kali Sorbate thường được sử dụng trong thực phẩm chứa nhiều nước như nước ép và nước sốt.

Calcium Propionate đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm và ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Mặc dù chất này được coi là an toàn khi sử dụng trong giới hạn cho phép, điều quan trọng là phải tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng để bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng. Việc sử dụng chất bảo quản một cách hợp lý không chỉ giúp tăng tuổi thọ sản phẩm mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

THÔNG TIN LIÊN HỆ HACOCHEM: 

Chi Nhánh Hồ Chí Minh

 VPGD : 55/2 Phan Đình Phùng, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
 Kho: KCN Hải Sơn, Đức Hòa, tỉnh Long An
 Hotline: 0362.056.569
 Email: thuylinh@hacochem.com.vn

Chi Nhánh Thanh Hóa

 VPGD : Khu du lịch sinh thái hồ Kim Quy, phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa
 Kho: Phường Đông Hải, TP Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa
 Hotline: 0963.999.610
 Email: thanhhai01@hacochem.com.vn

Chi Nhánh Hà Nội

 VPGD: 13-14D1 đường Hồng Quang, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội
 Kho 1: Dục Tú, Đông Anh, Hà Nội
 Kho 2: 15 Đoanh Xá, Đông Hải 1, Hải An, Hải Phòng
 Hotline: 093.2323.391
 Email: duykhanh01@hacochem.com.vn

Hotline: 0932323391

Email: sale@hacochem.com.vn

Website: hacochem.com.vn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *